DANH MỤC SẢN PHẨM

Amply Audiolab Omnia

Thương hiệu: Audiolab Mã sản phẩm: Đang cập nhật
34.910.000₫ 46.550.000₫
-25%
(Tiết kiệm: 11.640.000₫)

Amply Audiolab Omnia KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Liên hệ ngay có giá siêu tốt
  • Miễn phí giao hàng trong bán kính 30km HCM
  • Hàng chính hãng, đầy đủ CO, CQ
  • Giao hàng trên toàn quốc
  • Hỗ trợ trả góp, thanh toán tại nhà

Gọi đặt mua 0866.883.915 (8:30 - 19:00)

  • Trải nghiệm thực tế, giao hàng trên toàn quốc
    Trải nghiệm thực tế, giao hàng trên toàn quốc
  • Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời với đội ngũ KTV giàu kinh nghiệm
    Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời với đội ngũ KTV giàu kinh nghiệm
  • Hỗ trợ trả góp nhanh chóng, tiện lợi
    Hỗ trợ trả góp nhanh chóng, tiện lợi
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày
    Đổi trả trong vòng 7 ngày

Đặc điểm nổi bật amply Audiolab Omnia

  • Audiolab Omnia sở hữu chất âm trung thực cùng với khả năng tương thích linh hoạt.
  • Chuỗi tính năng đầy đủ boa gồm: Network Streamer, CD transport, Hi-Res DAC và Analog Preamp kiêm power amp.
  • Tương thích các hình thức phát nhạc như: Stream Enthernet/WiFi, Stream nhạc từ di động qua Bluetooth, nghe đĩa CD, cắm Turntable...
  • Chip DAC Sabre ESS9038Q2M 32 bit, hỗ trợ giải mã PCM 32-bit/768kHz tối đa DSD512.
  • Mạch Power amp class-AB 50W.
  • Tương thích tối các dịch vụ strem Spotify, Tidal, Deezer, Qobuz, Amazon Music...
  • Hỗ trợ giao thức Play-Fi nên có thể kết nối Wireless đến các thiết bị khác hỗ trợ công nghệ này.

Đánh giá amply Audiolab Omnia

Amply Audiolab Omnia sở hữu chất âm trung thực cùng với khả năng tương thích linh hoạt với bất cứ hình thức chơi nhạc nào mang lại cho bạn những trải nghiệm nghe nhạc ở mức tốt nhất. Với mức giá của Audiolab Omnia, nếu so sánh với một dàn Hi-Fi đa tính năng thì Audiolab Omnia sẽ tiết kiệm cho bạn một khoản đầ tư kha khá vào day dẫn và các thiết bị khác.

Tính năng chính của Audiolab Omnia

Audiolab Omnia có một tính năng đày đủ bao gồm: Network Streamer, CD transport, Hi-Res DAC và Analog Preamp kiêm power amp. Tương thích hầu hết tất cả các hình thức phát nhạc hiện nay như Stream Enthernet/WiFi, Stream nhạc từ di động qua Bluetooth, nghe đĩa CD, cắm Turntable...Tất cả những gì bạn cần thêm đó chính là một cặp loa là đã có thể nghe nhạc.

Audiolab Omnia sử dụng chip DAC Sabre ESS ES9038Q2M 32-bit hỗ trợ giải mã PCM 32-bit/768kHz, tối đa DSD512, mạch power amp Class-AB 50W tương tự như trên mẫu 6000A danh tiếng.

Khả năng tương thích cao

Amply Audiolab Omnia tương thích tốt các dịch vụ stream Spotify, Tidal, Deezer, Qobuz, Amazon Music... kết nối qua app Play-Fi. Bạn cũng có thể chọn nghe các kênh Internet radio hoặc stream nhạc Hi-Res 24-bit/192kHz qua mạng Ethernet/WiFi. Ngoài ra, Audiolab Omnia còn hỗ trợ giải mã trực tiếp MQA thay vì chỉ Stream MQA như một số dòng sản phẩm đối thủ từ đó cho chất lượng âm thanh cao hơn và hiệu năng làm việc cũng trơn tru hơn.

Nhờ hỗ trợ giao thức Play-Fi nên Audiolab Omnia có thể kết nối Wireless đến các thiết bị khác hỗ trợ công nghệ này cho phép bạn có thể thiết lập mạng lưới Multi-Room dễ dàng hơn. Audiolab Omnia cũng tương thích với Roon và được tặng kèm bản dùng thử 60 ngày khi mua máy.

Với định dạng vật lý, Audiolab Omnia hỗ trợ chơi CD và kết nối với Turntable qua chân cắm MM-Phono (Chuẩn mạch JFET cho chế độ nhiễu cực thấp và hỗ trợ RIAA). Bạn chỉ cần cắm Turntable là đã sẵn sàng nghe nhạc mà không cần phải thiết lập thêm gì nữa.

Đầu đọc CD được tích hợp trên Audiolab Omnia cho phép bạn thưởng thức các bộ sưu tập CD của mình một cách vô cùng dễ dàng. Hộp CD được gắn trên khung đế nhôm chắc chắn nhằm để giảm rung hiệu quả.

Khả năng kết nối

Audiolab Omnia sở hữu các cổng kết nối gồm: 2 input USB (Type-A và Type-B), 4 input S/PDIF (2 coaxil, 2 optical), 1 cổng Ethernet, 4 input analog RCA và 1 MM-phono input để cắm turntable. Các Ouput gồm chân cắm loa mạ vàng, output headphone 6.3mm (có headphone amp riêng), coaxial và optical. Ngoài ra cũng có thể cắm thêm preamp/power amp ngoài để bypass mạch amp tích hợp. Kết nối không dây của Omnia gồm có WiFi băng tần kép và Bluetooth 5.

Mặt trước của Audiolab Omnia là màn hình 4.3 inch hiển thị các thông số chất lượng nhạc đang sử dụng, cũng như định dạng nhạc đang nghe và chi tiết track nhack. Màn hình cũng có thể hiển thị đồng hồ VU (Tùy chọn kiểu analog hoặc digital) với thông số DB thời gian thực cho Left/Right Channel.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dimensions (mm) (W x H x D) 440 x156 x 327
Net Weight 9.1kg
Inputs 3 x Analogue, 1 x Phono (MM) , 1 x Power Amplifier, 2 x SPDIF (Coax), 2 x SPDIF (Optical), 1 x DTS Play-Fi Streaming, 1xPC USB(USB B)
Outputs 1 x PRE Amplifier, 1 x Stereo Speaker, 1 x Headphone, 1 x 12V Trigger
Sampling Frequency Optical / Coaxial: 44.1kHz ---192kHz
PC USB: 44.1kHz - 768kHz (PCM) / DSD64, DSD128, DSD256, DSD512
Gain +8dB (Line)     
+47dB (Phono MM)
Input Sensitivity 720mV (Line, Volume = 0dB)
3.1mV (Phone MM, Volume=0dB)
Input Impedance 10K (Line)
47K // 100pF (Phono MM)
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.0004% (1KHz @ 2V, Volume = 0dB)
Frequency Response 20Hz-20kHz (+/-0.1dB)
Output Voltage 2.3V max. (Volume = 0dB)
Output Impedance 100 ohm
Signal-to-Noise Ratio >110dB (Line,A-weighted)
76dB (Phono MM,A-weighted)
D to A Converte ES9038Q2M
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS)
Output level (0dBFS, 1KHz) 2.1Vrms
Max. Sampling Frequency Optical, Coaxial: 192KHz
Ethernet,Wi-Fi: 192KHz
USB A:48kHz
PC USB: PCM768kHz, DSD512
Signal-to-noise Ratio (S/N) 114dB (A-weighted)
Power Amplifier Section
Gain +29dB
Rated Power Output 2 x 50W (8 ohm, THD < 1%)
2 x 75W (4 ohm, THD < 1%)
Frequency Response 20Hz-20kHz (+/-0.3dB)
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.003% (1kHz @ 40W / 8ohm)
Input Sensitivity 720mV
Signal-to-Noise Ratio (S/N) 110dB (A - weighted)
Max. Output Current 9A
Headphone Amplifier
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.01% (1kHz, 50mW )
Output Impedance 10ohm
Load impedance 20-600 ohm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dimensions (mm) (W x H x D) 440 x156 x 327
Net Weight 9.1kg
Inputs 3 x Analogue, 1 x Phono (MM) , 1 x Power Amplifier, 2 x SPDIF (Coax), 2 x SPDIF (Optical), 1 x DTS Play-Fi Streaming, 1xPC USB(USB B)
Outputs 1 x PRE Amplifier, 1 x Stereo Speaker, 1 x Headphone, 1 x 12V Trigger
Sampling Frequency Optical / Coaxial: 44.1kHz ---192kHz
PC USB: 44.1kHz - 768kHz (PCM) / DSD64, DSD128, DSD256, DSD512
Gain +8dB (Line)     
+47dB (Phono MM)
Input Sensitivity 720mV (Line, Volume = 0dB)
3.1mV (Phone MM, Volume=0dB)
Input Impedance 10K (Line)
47K // 100pF (Phono MM)
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.0004% (1KHz @ 2V, Volume = 0dB)
Frequency Response 20Hz-20kHz (+/-0.1dB)
Output Voltage 2.3V max. (Volume = 0dB)
Output Impedance 100 ohm
Signal-to-Noise Ratio >110dB (Line,A-weighted)
76dB (Phono MM,A-weighted)
D to A Converte ES9038Q2M
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS)
Output level (0dBFS, 1KHz) 2.1Vrms
Max. Sampling Frequency Optical, Coaxial: 192KHz
Ethernet,Wi-Fi: 192KHz
USB A:48kHz
PC USB: PCM768kHz, DSD512
Signal-to-noise Ratio (S/N) 114dB (A-weighted)
Power Amplifier Section
Gain +29dB
Rated Power Output 2 x 50W (8 ohm, THD < 1%)
2 x 75W (4 ohm, THD < 1%)
Frequency Response 20Hz-20kHz (+/-0.3dB)
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.003% (1kHz @ 40W / 8ohm)
Input Sensitivity 720mV
Signal-to-Noise Ratio (S/N) 110dB (A - weighted)
Max. Output Current 9A
Headphone Amplifier
Total Harmonic Distortion (THD) < 0.01% (1kHz, 50mW )
Output Impedance 10ohm
Load impedance 20-600 ohm

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM